中文 Trung Quốc
  • 悲悼 繁體中文 tranditional chinese悲悼
  • 悲悼 简体中文 tranditional chinese悲悼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tang
  • đau khổ qua cái chết của sb
悲悼 悲悼 phát âm tiếng Việt:
  • [bei1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • mourn
  • grieve over sb's death