中文 Trung Quốc
悲哽
悲哽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để choke với đau buồn
悲哽 悲哽 phát âm tiếng Việt:
[bei1 geng3]
Giải thích tiếng Anh
to choke with grief
悲啼 悲啼
悲喜交集 悲喜交集
悲喜劇 悲喜剧
悲壯 悲壮
悲天憫人 悲天悯人
悲悼 悲悼