中文 Trung Quốc
悰
悰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui
悰 悰 phát âm tiếng Việt:
[cong2]
Giải thích tiếng Anh
joy
悱 悱
悲 悲
悲不自勝 悲不自胜
悲切 悲切
悲劇 悲剧
悲劇性 悲剧性