中文 Trung Quốc
悱
悱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muốn nhưng không thể nói
悱 悱 phát âm tiếng Việt:
[fei3]
Giải thích tiếng Anh
want but cannot speak
悲 悲
悲不自勝 悲不自胜
悲傷 悲伤
悲劇 悲剧
悲劇性 悲剧性
悲劇缺陷 悲剧缺陷