中文 Trung Quốc
恰如
恰如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng giống như khi
恰如 恰如 phát âm tiếng Việt:
[qia4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
just as if
恰如其份 恰如其份
恰如其分 恰如其分
恰巧 恰巧
恰恰 恰恰
恰恰舞 恰恰舞
恰當 恰当