中文 Trung Quốc
恰如其分
恰如其分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói hoặc làm thích hợp (sth thành ngữ)
恰如其分 恰如其分 phát âm tiếng Việt:
[qia4 ru2 qi2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
to say or do sth appropriate (idiom)
恰巧 恰巧
恰帕斯州 恰帕斯州
恰恰 恰恰
恰當 恰当
恰遇 恰遇
恵 恵