中文 Trung Quốc
引擎
引擎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ (loanword)
CL:臺|台 [tai2]
引擎 引擎 phát âm tiếng Việt:
[yin3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
engine (loanword)
CL:臺|台[tai2]
引擎蓋 引擎盖
引敘 引叙
引文 引文
引水 引水
引水入牆 引水入墙
引水工程 引水工程