中文 Trung Quốc
引水工程
引水工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm ứng nước kỹ thuật
kỹ thuật thủy lợi
引水工程 引水工程 phát âm tiếng Việt:
[yin3 shui3 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
water-induction engineering
irrigation engineering
引決 引决
引河 引河
引渡 引渡
引火柴 引火柴
引火燒身 引火烧身
引爆 引爆