中文 Trung Quốc
怍
怍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
怍 怍 phát âm tiếng Việt:
[zuo4]
Giải thích tiếng Anh
ashamed
怎 怎
怎樣 怎样
怎生 怎生
怎能 怎能
怎麼 怎么
怎麼了 怎么了