中文 Trung Quốc
忐
忐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần kinh
忐 忐 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
nervous
忐忑 忐忑
忐忑不安 忐忑不安
忑 忑
忒 忒
忕 忕
忕 忕