中文 Trung Quốc
  • 心寬體胖 繁體中文 tranditional chinese心寬體胖
  • 心宽体胖 简体中文 tranditional chinese心宽体胖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Big-hearted và thanh thản (thành ngữ); man nguyện và dễ tính
心寬體胖 心宽体胖 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 kuan1 ti3 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • big-hearted and serene (idiom); contented and easy-going