中文 Trung Quốc
心寬體胖
心宽体胖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Big-hearted và thanh thản (thành ngữ); man nguyện và dễ tính
心寬體胖 心宽体胖 phát âm tiếng Việt:
[xin1 kuan1 ti3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
big-hearted and serene (idiom); contented and easy-going
心尖 心尖
心平氣和 心平气和
心底 心底
心弦 心弦
心影兒 心影儿
心律不整 心律不整