中文 Trung Quốc
心律不整
心律不整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loạn nhịp tim
心律不整 心律不整 phát âm tiếng Việt:
[xin1 lu:4 bu4 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
arrhythmia
心律不齊 心律不齐
心律失常 心律失常
心得 心得
心心相印 心心相印
心志 心志
心思 心思