中文 Trung Quốc
心宿二
心宿二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Antares, ngôi sao sáng nhất trong Scorpio 天蠍座|天蝎座 [Tian1 xie1 zuo4]
心宿二 心宿二 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 xiu4 er4]
Giải thích tiếng Anh
Antares, the brightest star in Scorpio 天蠍座|天蝎座[Tian1 xie1 zuo4]
心寒 心寒
心寬體胖 心宽体胖
心尖 心尖
心底 心底
心廣體胖 心广体胖
心弦 心弦