中文 Trung Quốc
微孔膜
微孔膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa màng
微孔膜 微孔膜 phát âm tiếng Việt:
[wei1 kong3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
microporous membrane
微安 微安
微安培 微安培
微小 微小
微山 微山
微山縣 微山县
微弱 微弱