中文 Trung Quốc
微安
微安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microampere (một triệu của amp)
cũng là tác giả 微安培
微安 微安 phát âm tiếng Việt:
[wei1 an1]
Giải thích tiếng Anh
microampere (one millionth of amp)
also written 微安培
微安培 微安培
微小 微小
微小病毒科 微小病毒科
微山縣 微山县
微弱 微弱
微徑 微径