中文 Trung Quốc
微型封裝塊
微型封装块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microcapsule
微型封裝塊 微型封装块 phát âm tiếng Việt:
[wei1 xing2 feng1 zhuang1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
microcapsule
微型小說 微型小说
微塵 微尘
微妙 微妙
微安 微安
微安培 微安培
微小 微小