中文 Trung Quốc
循環小數
循环小数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Recurring thập phân
循環小數 循环小数 phát âm tiếng Việt:
[xun2 huan2 xiao3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
recurring decimal
循環性 循环性
循環節 循环节
循環系統 循环系统
循環賽 循环赛
循著 循着
循規蹈矩 循规蹈矩