中文 Trung Quốc
  • 彧 繁體中文 tranditional chinese
  • 彧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực hiện
  • thanh lịch
彧 彧 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • accomplished
  • elegant