中文 Trung Quốc
  • 彩信 繁體中文 tranditional chinese彩信
  • 彩信 简体中文 tranditional chinese彩信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện (MMS) (viễn thông)
彩信 彩信 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • multi-media messaging service (MMS) (telecommunications)