中文 Trung Quốc
  • 形譯 繁體中文 tranditional chinese形譯
  • 形译 简体中文 tranditional chinese形译
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lấy đạo hàm của một loanword Trung Quốc từ tiếng Nhật bằng cách sử dụng các ký tự giống nhau (hoặc phiên bản) nhưng áp dụng Trung Quốc phát âm (ví dụ: 場合|场合 [chang3 he2], có nguồn gốc từ Nhật bản 場合, phát âm là "ba'ai")
形譯 形译 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • derivation of a Chinese loanword from Japanese by using the same characters (or variants) but applying Chinese pronunciation (e.g. 場合|场合[chang3 he2], derived from Japanese 場合, pronounced "ba'ai")