中文 Trung Quốc
  • 形象大使 繁體中文 tranditional chinese形象大使
  • 形象大使 简体中文 tranditional chinese形象大使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người đại diện cho một tổ chức và nâng cao hình ảnh của nó
  • Đại sứ
形象大使 形象大使 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 xiang4 da4 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • person who represents an organization and enhances its image
  • ambassador