中文 Trung Quốc
彄
彄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nock cuối cung
kéo dài
彄 彄 phát âm tiếng Việt:
[kou1]
Giải thích tiếng Anh
nock at end of bow
stretch
彆 别
彆嘴 别嘴
彆扭 别扭
彈 弹
彈丸 弹丸
彈冠相慶 弹冠相庆