中文 Trung Quốc- 彈
- 弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- crossball
- viên đạn
- bắn
- vỏ
- bóng
- Để nhổ lông (một chuỗi)
- để chơi (một chuỗi cụ)
- đến mùa xuân hoặc nhảy
- để bắn (ví dụ như với một súng cao su)
- (của bông) fluff hoặc tease
- flick
- để lật
- để tố cáo
- để impeach
- đàn hồi (vật liệu)
彈 弹 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pluck (a string)
- to play (a string instrument)
- to spring or leap
- to shoot (e.g. with a catapult)
- (of cotton) to fluff or tease
- to flick
- to flip
- to accuse
- to impeach
- elastic (of materials)