中文 Trung Quốc
強鹼
强碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ kiềm
強鹼 强碱 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
strong alkali
強龍不壓地頭蛇 强龙不压地头蛇
弸 弸
弼 弼
彀 彀
彄 彄
彆 别