中文 Trung Quốc
強逼
强逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt buộc
để buộc
強逼 强逼 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 bi1]
Giải thích tiếng Anh
to compel
to force
強隊 强队
強震 强震
強韌 强韧
強項 强项
強風 强风
強鹼 强碱