中文 Trung Quốc
  • 強硬態度 繁體中文 tranditional chinese強硬態度
  • 强硬态度 简体中文 tranditional chinese强硬态度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thái độ không chịu thua
強硬態度 强硬态度 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 ying4 tai4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • unyielding attitude