中文 Trung Quốc
強買強賣
强买强卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc sb để mua hoặc bán
để thương mại sử dụng ép buộc
強買強賣 强买强卖 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 mai3 qiang3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to force sb to buy or sell
to trade using coercion
強身 强身
強輻射區 强辐射区
強辯 强辩
強迫 强迫
強迫勞動 强迫劳动
強迫性 强迫性