中文 Trung Quốc
強姦
强奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếp dâm
強姦 强奸 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to rape
強姦犯 强奸犯
強姦罪 强奸罪
強子 强子
強幹 强干
強度 强度
強弩之末 强弩之末