中文 Trung Quốc
強子
强子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hadron (vật lý hạt)
強子 强子 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
hadron (particle physics)
強將手下無弱兵 强将手下无弱兵
強幹 强干
強度 强度
強弱 强弱
強徵 强征
強心劑 强心剂