中文 Trung Quốc
強加
强加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp đặt
để buộc on
強加 强加 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to impose
to force upon
強勁 强劲
強勢 强势
強化 强化
強國 强国
強壯 强壮
強大 强大