中文 Trung Quốc
  • 強化 繁體中文 tranditional chinese強化
  • 强化 简体中文 tranditional chinese强化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tăng cường
  • tăng cường
強化 强化 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to strengthen
  • to intensify