中文 Trung Quốc
弧長
弧长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng cung dài (chiều dài của một phân đoạn đường cong)
弧長 弧长 phát âm tiếng Việt:
[hu2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
arc length (the length of a curve segment)
弧長參數 弧长参数
弨 弨
弩 弩
弩弓 弩弓
弩砲 弩炮
弫 弫