中文 Trung Quốc
弩弓
弩弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nỏ
弩弓 弩弓 phát âm tiếng Việt:
[nu3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
crossbow
弩砲 弩炮
弫 弫
弭 弭
弮 弮
弰 弰
弱 弱