中文 Trung Quốc
廣傳
广传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuyên truyền
廣傳 广传 phát âm tiếng Việt:
[guang3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to propagate
廣元 广元
廣元市 广元市
廣南 广南
廣博 广博
廣告 广告
廣告商 广告商