中文 Trung Quốc
廣告
广告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quảng cáo
một thương mại
quảng cáo
CL:項|项 [xiang4]
廣告 广告 phát âm tiếng Việt:
[guang3 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to advertise
a commercial
advertisement
CL:項|项[xiang4]
廣告商 广告商
廣告條幅 广告条幅
廣告片 广告片
廣告衫 广告衫
廣域市 广域市
廣域網 广域网