中文 Trung Quốc
  • 廢黜 繁體中文 tranditional chinese廢黜
  • 废黜 简体中文 tranditional chinese废黜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hạ bệ (vua)
廢黜 废黜 phát âm tiếng Việt:
  • [fei4 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to depose (a king)