中文 Trung Quốc
嶄然
崭然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất sắc
cao chót vót
嶄然 崭然 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
outstanding
towering
嶄露頭角 崭露头角
嶄齊 崭齐
嶇 岖
嶌 嶌
嶒 嶒
嶓 嶓