中文 Trung Quốc
  • 廙 繁體中文 tranditional chinese
  • 廙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yurt
  • (văn học) tôn trọng
  • thận trọng
廙 廙 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • yurt
  • (literary) respectful
  • prudent