中文 Trung Quốc
廙
廙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yurt
(văn học) tôn trọng
thận trọng
廙 廙 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
yurt
(literary) respectful
prudent
廚 厨
廚具 厨具
廚司 厨司
廚工 厨工
廚師 厨师
廚師長 厨师长