中文 Trung Quốc
廂
厢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp (trong nhà hát)
bên phòng
bên
廂 厢 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
box (in theater)
side room
side
廂式車 厢式车
廂房 厢房
廃 廃
廆 廆
廈 厦
廈 厦