中文 Trung Quốc
廃
廃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 廢|废 [fei4]
廃 廃 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 廢|废[fei4]
廄 厩
廆 廆
廈 厦
廈門 厦门
廈門大學 厦门大学
廈門市 厦门市