中文 Trung Quốc
庫藏
库藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu trữ
có sth trong lưu trữ
庫藏 库藏 phát âm tiếng Việt:
[ku4 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to store
to have sth in storage
庫車 库车
庫車縣 库车县
庫里提巴 库里提巴
庫頁島柳鶯 库页岛柳莺
庫魯病 库鲁病
庬 庬