中文 Trung Quốc
庥
庥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ
bóng râm
庥 庥 phát âm tiếng Việt:
[xiu1]
Giải thích tiếng Anh
protection
shade
度 度
度 度
度假 度假
度外 度外
度娘 度娘
度數 度数