中文 Trung Quốc
底料
底料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phần cơ sở
cơ sở (nấu ăn)
Chất mồi đệm (sơn)
底料 底料 phát âm tiếng Việt:
[di3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
base ingredient
base (cooking)
primer (paint)
底朝天 底朝天
底格里斯 底格里斯
底格里斯河 底格里斯河
底止 底止
底比斯 底比斯
底氣 底气