中文 Trung Quốc
底下
底下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí dưới đây sth
sau đó
底下 底下 phát âm tiếng Việt:
[di3 xia5]
Giải thích tiếng Anh
the location below sth
afterwards
底夸克 底夸克
底子 底子
底層 底层
底料 底料
底朝天 底朝天
底格里斯 底格里斯