中文 Trung Quốc
序列號
序列号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số sê-ri
khóa sản phẩm (phần mềm)
序列號 序列号 phát âm tiếng Việt:
[xu4 lie4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
serial number
product key (software)
序幕 序幕
序數 序数
序文 序文
序號 序号
序言 序言
序跋 序跋