中文 Trung Quốc
  • 序言 繁體中文 tranditional chinese序言
  • 序言 简体中文 tranditional chinese序言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời nói đầu
  • bài phát biểu giới thiệu
  • lời mở đầu
  • Prelude
序言 序言 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • preface
  • introductory remarks
  • preamble
  • prelude