中文 Trung Quốc
崑崙山
昆仑山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dãy núi Côn Lôn
崑崙山 昆仑山 phát âm tiếng Việt:
[Kun1 lun2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Kunlun Mountain range
崑崙山脈 昆仑山脉
崑曲 昆曲
崑腔 昆腔
崒 崒
崓 崓
崔 崔