中文 Trung Quốc
崑腔
昆腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 崑曲|昆曲 [Kun1 qu3]
崑腔 昆腔 phát âm tiếng Việt:
[Kun1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
see 崑曲|昆曲[Kun1 qu3]
崒 崒
崒 崒
崓 崓
崔 崔
崔健 崔健
崔圭夏 崔圭夏