中文 Trung Quốc
崇高
崇高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Majestic
sublime
崇高 崇高 phát âm tiếng Việt:
[chong2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
majestic
sublime
崋 崋
崌 崌
崍 崃
崎嶇 崎岖
崏 崏
崐 昆