中文 Trung Quốc
崏
崏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 岷 [min2]
崏 崏 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 岷[min2]
崐 昆
崑 昆
崑劇 昆剧
崑山 昆山
崑山市 昆山市
崑崙 昆仑